Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1991

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMark Bosnich (1972-01-13)13 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Manchester United
2Robert Spasevski (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Preston Makedonia
32HVRobert Stojcevski (1973-01-01)1 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Preston Makedonia
42HVMark Babic (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (18 tuổi) Sydney Croatia
52HVPaul Okon (1972-04-05)5 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Marconi Stallions
63TVAdem Poric (1973-04-22)22 tháng 4, 1973 (18 tuổi) St. George Saints
73TVMatthew Bingley (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi) St George
83TVLorenz Kindtner (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Sunshine George Cross
94David Seal (1972-01-26)26 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Marconi Stallions
104Kris Trajanovski (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Preston Makedonia
113TVSteve Corica (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi) Marconi Stallions
122HVKevin Muscat (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi) Heidelberg United
132HVTony Popovic (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (17 tuổi) Sydney Croatia
143TVBrad Maloney (1972-01-19)19 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Canberra Metros
152HVRobert Stanton (1972-04-15)15 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Sydney Croatia
164Mark Silic (1972-02-26)26 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Melbourne Croatia
174George Sorras (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Sydney Olympic
181TMŽeljko Kalac (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Sydney Croatia

 Ai Cập

Huấn luyện viên: Mohamed El Ezz

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNader El-Sayed (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Zamalek
22HVTamer Abdul Hamid (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Zamalek
32HVYehya Nabil (1971-09-04)4 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Zamalek
42HVAhmed Ayoub (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Al Ahly
53TVSamir Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Al-Mokawloon al-Arab
62HVSami Sheshini (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Zamalek
73TVHady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Al Ahly
83TVAkl Gadalla (1972-11-15)15 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Zamalek
93TVMomen Abdel Gafar (1971-10-20)20 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Tersana
103TVWalid Salah El-Din (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Al Ahly
114Mostafa Sadek (1972-01-31)31 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Al-Mokawloon al-Arab
121TMTarik Soliman (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi) Al Ahly
134Ibrahim El Masry (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (19 tuổi) El-Masry
143TVAyman Mohamed (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (17 tuổi) Ismaily
154Sami Abdel Halil (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Zamalek
161TMMostafa Kamal (1973-10-23)23 tháng 10, 1973 (17 tuổi) Al Ahly
174Tamer Sakr (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Al Ahly
183TVAmir Abdel Aziz (1972-02-16)16 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Zamalek

 Liên Xô

Huấn luyện viên: Gennadi Kostylev

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOleksandr Pomazun (1971-10-11)11 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Metallist Kharkov
22HVYervand Krbachian (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Ararat Yerevan
32HVSergei Mandreko (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Pamir Dushanbe
42HVSergei Mamchur (1972-02-03)3 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Dnipro Dnipropetrovsk
52HVValeri Minko (1971-08-08)8 tháng 8, 1971 (19 tuổi) CSKA Moscow
62HVEvgeni Bushmanov (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Spartak Moscow
73TVDmitri Mikhailenko (1973-07-13)13 tháng 7, 1973 (17 tuổi) Dnipro Dnipropetrovsk
84Serhiy Scherbakov (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Shakhtar Donetsk
94Dmitri Karsakov (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) CSKA Moscow
104Serhiy Konovalov (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Dnipro Dnipropetrovsk
113TVVolodymyr Sharan (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Karpaty Lviv
121TMAndrei Novosadov (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi) CSKA Moscow
132HVDmitri Klimovich (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Dinamo Minsk
142HVAlexei Guschin (1971-10-21)21 tháng 10, 1971 (19 tuổi) CSKA Moscow
153TVYuri Alekseevich Drozdov (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi) Dynamo Moscow
163TVVitali But (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Dynamo Moscow
173TVArmen Babalarian (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Ararat Yerevan
183TVEvgueni Pokhlebaev (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Dnipro Dnipropetrovsk
191TMGennady Tumilovich (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Dinamo Minsk

 Trinidad và Tobago

Huấn luyện viên: Bertille Saint Clair

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMichael McComie (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (19 tuổi) St Augustine Senior Comprehensive School
22HVShawn Boney (1971-08-28)28 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Malta Carib Alcons
32HVKirk Trotman (1972-02-24)24 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Servol
4Nigel Davidson (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi) St Clair's
53TVDean Pacheco (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (18 tuổi) ECM Motown
62HVRichard Theodore (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi) Ball Youths
74Dwight Yorke (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Aston Villa
84Glen Benjamin (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (19 tuổi) Ball Youths
93TVKervin Emmanuel (1973-07-11)11 tháng 7, 1973 (17 tuổi) Ball Youths
103TVAnthony Sherwood (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Point Fortin
114Jerren Nixon (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi) Airport Authority
12Granville Millington (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Ball Youths
132HVDale Boucher (1971-12-24)24 tháng 12, 1971 (19 tuổi) St Clair's
143TVRoger Henry (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (19 tuổi) St Augustine Senior Comprehensive School
15Hayden James (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi) St Clair's
164Angus Eve (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (19 tuổi) ECM Motown
171TMGavin Moze (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi) St Mary's College
181TMClayton Ince (1972-07-13)13 tháng 7, 1972 (18 tuổi) Airport Authority